conveyor belt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyor belt+ Noun
- giống conveyer belt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyer belt conveyer conveyor transporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyor belt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conveyor belt":
conveyor belt conveyer belt - Những từ có chứa "conveyor belt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng chuyền nịt lá tọa đai thắt lưng dây lưng múi giờ hầu bao đai truyền dải đất more...
Lượt xem: 1160