convivial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convivial
Phát âm : /kən'viviəl/
+ tính từ
- (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
- vui vẻ
- thích chè chén
- a man of convivial habits
người thích chè chén với anh em
- a man of convivial habits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convivial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convivial":
connubial convivial - Những từ có chứa "convivial":
convivial conviviality
Lượt xem: 369