convulsive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convulsive
Phát âm : /kən'vʌlsiv/
+ tính từ
- chấn động, náo động, rối loạn
- (y học) co giật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convulsive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convulsive":
compulsive convulsive - Những từ có chứa "convulsive":
convulsive electroconvulsive therapy
Lượt xem: 415