spasmodic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spasmodic
Phát âm : /spæz'mɔdik/ Cách viết khác : (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/
+ tính từ
- (y học) co thắt
- không đều, lúc có lúc không; lác đác
- spasmodic efforts
những cố gắng không đều
- spasmodic firing
súng bắn lác đác
- spasmodic efforts
- đột biến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fitful convulsive spastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spasmodic"
- Những từ có chứa "spasmodic":
spasmodic spasmodical
Lượt xem: 429