--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cooking utensil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cooking utensil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking utensil
+ Noun
đồ dùng nhà bếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking utensil"
Những từ có chứa
"cooking utensil"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bếp
đun nấu
bung
đầu rau
niêu
nấu ăn
làm bếp
nấu nướng
bếp nước
ngủ gật
more...
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
cooking utensil
:
đồ dùng nhà bếp