--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copout
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copout
+ Noun
sự thất bại hay bất lực khi đối diện thẳng với khó khăn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copout"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"copout"
:
capot
capote
capt
co-opt
covet
copt
copout
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
copout
:
sự thất bại hay bất lực khi đối diện thẳng với khó khăn.