--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copper mine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copper mine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper mine
+ Noun
mỏ đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper mine"
Những từ có chứa
"copper mine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mìn
vàng tây
khắc đồng
đồng
mâm
khai khoáng
mỏ vàng
đào mỏ
hầm mỏ
nổ mìn
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
copper mine
:
mỏ đồng