coquetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coquetry
Phát âm : /'koukitri/
+ danh từ
- tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flirt flirting flirtation dalliance toying
Lượt xem: 398