--

flirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flirt

Phát âm : /flirt/

+ danh từ

  • sự giật; cái giật
  • người ve vãn, người tán tỉnh
  • người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh

+ ngoại động từ

  • búng mạnh
  • rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
  • nội động từ
  • rung rung, giật giật
  • tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
    • to flirt with somebody
      tán tỉnh ai
  • đùa, đùa bỡn, đùa cợt
    • to flirt with the idea of doing something
      đùa cợt với ý nghĩ làm gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flirt"
Lượt xem: 1049