coral honeysuckle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral honeysuckle+ Noun
- (thực vật học) cây kim ngân Bắc Mỹ, hoa màu đỏ san hô hoặc màu chanh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trumpet honeysuckle trumpet flower trumpet vine Lonicera sempervirens
Lượt xem: 676