chọc giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọc giận+ verb
- to rage; to irritate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọc giận"
- Những từ có chứa "chọc giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 695