--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corbina
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corbina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corbina
+ Noun
cá cobina- loài cá có màu xám xanh, hơi trắng sống ở biển California
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corbina"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corbina"
:
carabine
carbine
carbon
cervine
corvine
corbina
coropuna
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
corbina
:
cá cobina- loài cá có màu xám xanh, hơi trắng sống ở biển California