carbon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbon
Phát âm : /'kɑ:bən/
+ danh từ
- (hoá học) cacbon
- carbon dioxide
cacbon đioxyt, khí cacbonic
- carbon dioxide
- giấy than; bản sao bằng giấy than
- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbon copy carbon paper C atomic number 6
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carbon":
carabine caravan carbine carbon corbina - Những từ có chứa "carbon":
bicarbonate carbon carbon copy carbon-paper carbonaceous carbonate carbonated carbonic carboniferous carbonise more... - Những từ có chứa "carbon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy than chổi bản
Lượt xem: 466