--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coreference
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coreference
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coreference
+ Noun
mối quan hệ ngữ pháp giữa hai từ cùng ám chỉ một vật
Lượt xem: 1332
Từ vừa tra
+
coreference
:
mối quan hệ ngữ pháp giữa hai từ cùng ám chỉ một vật
+
practise
:
thực hành, đem thực hành
+
c.o.d.
:
+
afraid
:
sợ, hãi, hoảng, hoảng sợwe are not afraid of dificulties chúng ta không sợ khó khănto be afraid of someone sợ ai; ngại lấy làm tiếcI am afraid I cannot lend you the book tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó đượcI'm afraid [that] it will happen tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
+
a.d.
:
sau công nguyên1540 a.d. năm 1540 sau công nguyên