--

afraid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afraid

Phát âm : /ə'freid/

+ tính từ

  • sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
    • we are not afraid of dificulties
      chúng ta không sợ khó khăn
    • to be afraid of someone
      sợ ai; ngại lấy làm tiếc
    • I am afraid I cannot lend you the book
      tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    • I'm afraid [that] it will happen
      tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afraid"
Lượt xem: 653