--

corkscrew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corkscrew

Phát âm : /'kɔ:kskru:/

+ danh từ

  • cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

+ động từ

  • làm xoắn ốc; xoắn lại
    • to corkscrew a line
      vẽ một đường xoắn ốc
Từ liên quan
Lượt xem: 683