spiral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiral
Phát âm : /'spaiərəl/
+ tính từ
- xoắn ốc
- spiral spring
lò xo xoắn ốc
- spiral spring
+ danh từ
- đường xoắn ốc, đường trôn ốc
- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)
+ nội động từ
- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
- tăng dần dần; giảm dần dần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiral"
Lượt xem: 566