corn snow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn snow+ Noun
- hạt tuyết được hình thành từ tuyết đang tan và tuyết đông đặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn snow"
- Những từ có chứa "corn snow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngô mót bong bó lúa đong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần bẹ more...
Lượt xem: 557