--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đong
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đong"
:
ẳng
áng
ang
Những từ có chứa
"đong"
:
ăn đong
đong
đong đưa
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
+
bundled-up
:
được mặc quần áo ấm, được mặc ấm áp
+
adulterate
:
có pha (rượu)
+
gắn
:
to glue; to fasten; to stickgắn lại một vật bểto glue up a broken object