--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngô
+ noun
maize; Indian corn; (V.S) corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngô"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
more...
Những từ có chứa
"ngô"
:
đại ngôn
đường ngôi
ba ngôi
bắp ngô
biến ngôi
cách ngôn
châm ngôn
danh ngôn
dao ngôn
dâm ngôn
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
ngô
:
maize; Indian corn; (V.S) corn
+
bào chế
:
To prepare medicines, to make up medicines