--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corned
+ Adjective
(đặc biệt được sử dụng cho thịt) được ướp nước muối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corned"
:
cornet
coronated
coronet
coroneted
coronoid
corned
Corinth
crowned
charmed
charmed
more...
Những từ có chứa
"corned"
:
corned
corned beef
corned beef hash
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
corned
:
(đặc biệt được sử dụng cho thịt) được ướp nước muối
+
phaeton
:
xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa)
+
football
:
quả bóng đá
+
học lỏm
:
Pick upHọc lỏm được mấy tiếng nước ngoàiTo pick up some foreign words
+
ghé mắt
:
Glue one's eyes tọGhé mắt nhìn qua khe cửa sổTo glue one's eyes to a gap in the window