coronoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronoid
Phát âm : /'kɔrənɔid/
+ tính từ
- (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coronoid":
coronate coronated coronet coroneted coronoid corned crinoid - Những từ có chứa "coronoid":
coronoid coronoid process coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible
Lượt xem: 519