--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corollary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corollary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corollary
Phát âm : /kə'rɔləri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(toán học) hệ luận
kết quả tất yếu
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
corollary
:
(toán học) hệ luận