--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronal suture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronal suture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronal suture
+ Noun
Đường khớp trán đỉnh
đường khớp vành, đường khớp
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
coronal suture
:
Đường khớp trán đỉnh
+
world-weary
:
chán đời
+
tạp chất
:
extraneous matter
+
shale-oil
:
dầu đá phiến
+
soldier
:
lính, quân lính, binh sĩ, quân nhâna soldier of fortune lính đánh thuêthe Unknown Soldier chiến sĩ vô danh