--

soldier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soldier

Phát âm : /'souldʤə/

+ danh từ

  • lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
    • a soldier of fortune
      lính đánh thuê
    • the Unknown Soldier
      chiến sĩ vô danh
  • người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
    • a great soldier
      nhà quân sự vĩ đại
  • (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
  • to come the old soldier over
    • lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
  • old soldier
    • người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
    • chai không
    • mẩu thuốc lá
  • soldier's wind
    • (hàng hải) gió xuôi

+ nội động từ

  • đi lính
    • to go soldiering
      đi lính
  • (hàng hải), (từ lóng) trốn việc
  • to soldier on
    • kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soldier"
Lượt xem: 488