--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shale-oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shale-oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shale-oil
Phát âm : /ʃeil'ɔil/
+ danh từ
dầu đá phiến
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
shale-oil
:
dầu đá phiến
+
soldier
:
lính, quân lính, binh sĩ, quân nhâna soldier of fortune lính đánh thuêthe Unknown Soldier chiến sĩ vô danh