corps diplomatique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corps diplomatique+ Noun
- đoàn ngoại giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diplomatic service diplomatic corps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corps diplomatique"
- Những từ có chứa "corps diplomatique" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hải quân lục chiến ngoại giao đoàn sứ đoàn quân đoàn đoàn dân vệ quân y binh đoàn Trần Thủ Độ ngoại giao
Lượt xem: 503