corrugate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugate
Phát âm : /'kɔrugeit/
+ ngoại động từ
- gấp nếp; làm nhăn
- to corrugate the forehead
nhăn trán
- to corrugate the forehead
+ nội động từ
- nhăn lại
- corrugate iron
- tôn múi
- corrugate paper
- giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrugate":
corrugate coruscate corrugated - Những từ có chứa "corrugate":
corrugate corrugated corrugated board corrugated cardboard corrugated fastener corrugated iron
Lượt xem: 313