coruscate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coruscate
Phát âm : /'kɔrəskeit/
+ nội động từ
- chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sparkle scintillate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coruscate"
Lượt xem: 394