--

corrugated fastener

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated fastener

+ Noun

  • một miếng nhỏ của thép gập với nhiều điểm sắc trên một vật, được đóng qua mối nối gỗ trong kèo nhà.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated fastener"
  • Những từ có chứa "corrugated fastener" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuy bấm khoá kéo
Lượt xem: 614