chấp bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp bút+ verb
- To put down in writing (the ideas of a community)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp bút"
- Những từ có chứa "chấp bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
polemic polemical pencil nib brush stylographic pen-and-ink blue-pencil pen running more...
Lượt xem: 720