cortef
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortef+ Noun
- tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hydrocortisone cortisol Hydrocortone Cortef
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortef"
Lượt xem: 449