certify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certify
Phát âm : /'sə:tifai/
+ động từ
- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endorse indorse license licence attest manifest demonstrate evidence - Từ trái nghĩa:
decertify derecognize derecognise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "certify":
certify cortef - Những từ có chứa "certify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhận thức luận chứng thực thị thực chứng nhận
Lượt xem: 510