corypha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corypha+ Noun
- (thực vật học) họ cau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corypha genus Corypha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corypha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corypha":
coryphaei coryphée corp corypha - Những từ có chứa "corypha":
corypha corypha gebanga corypha umbraculifera corypha utan coryphaei coryphaena equisetis coryphaena hippurus coryphaenidae coryphaeus coryphantha more...
Lượt xem: 361