--

coryphée

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coryphée

Phát âm : /,kɔri'fei/

+ danh từ

  • người dẫn múa (vũ ba lê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coryphée"
Lượt xem: 244