--

cosecant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosecant

+ Noun

  • tỉ lệ của cạnh huyền chia cho cạnh đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosecant"
Lượt xem: 344