casement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casement
Phát âm : /'keismənt/
+ danh từ
- khung cánh cửa sổ
- cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)
- (thơ ca) cửa sổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casement"
Lượt xem: 401