costume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costume
Phát âm : /'kɔstju:m/
+ danh từ
- quần áo, y phục
- national costume
quần áo dân tộc
- national costume
- cách ăn mặc, trang phục, phục sức
- costume ball
- buổi khiêu vũ cải trang
- costume jewellery
- đồ nữ trang giả
- costume piece (play)
- vở kịch có y phục lịch sử
+ ngoại động từ
- mặc quần áo cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costume"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "costume":
costean costume custom cystine - Những từ có chứa "costume":
bathing-costume costume costume designer costumed - Những từ có chứa "costume" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo lặn phục trang quần áo
Lượt xem: 1188