--

custom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custom

Phát âm : /'kʌstəm/

+ danh từ

  • phong tục, tục lệ
    • to be a slave to custom
      quá nệ theo phong tục
  • (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
  • sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
    • the shop has a good custom
      cửa hiệu đông khách (hàng)
  • (số nhiều) thuế quan
    • customs policy
      chính sách thuế quan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
    • custom clothes
      quần áo đặt may, quần áo may đo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custom"
Lượt xem: 1207