--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cotangent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cotangent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotangent
Phát âm : /'kou'tændʤənt/
+ danh từ
(toán học) cotang
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
cotangent
:
(toán học) cotang
+
drawing card
:
mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
blastocoelic
:
thuộc, liên quan tới khoang phân đoạn
+
rỗi rãi
:
như rỗi