--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sợ sệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sợ sệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sợ sệt
+
Be afraid, fear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sợ sệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sợ sệt"
:
sa sút
sai sót
sâu sát
sây sát
sì sụt
sơ sót
sơ suất
sợ sệt
sùi sụt
suy sút
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
sợ sệt
:
Be afraid, fear
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
impawn
:
cầm, cầm cố (đồ đạc...)