--

coughing up

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coughing up

+ Noun

  • việc bắn thức ăn hoặc đờm dãi ra ngoài do ho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coughing up"
  • Những từ có chứa "coughing up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nổi chìm chứng
Lượt xem: 184