--

counteract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counteract

Phát âm : /,kauntə'rækt/

+ ngoại động từ

  • chống lại, kháng cự lại
  • trung hoà, làm mất tác dụng
    • to counteract the effects of the poison
      làm mất tác dụng của chất độc, giải độc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counteract"
Lượt xem: 542