--

undermine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undermine

Phát âm : /,ʌndə'main/

+ ngoại động từ

  • đào dưới chân; xói mòn chân
  • làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
    • to undermine the health of...
      làm hao mòn sức khoẻ của...
    • to undermine somebody's reputation
      làm hại thanh danh của ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undermine"
Lượt xem: 639