counterbore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterbore+ Noun
- khoan sâu lỗ
- dao khoét mặt đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countersink countersink bit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterbore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counterbore":
counterfire counterbore
Lượt xem: 587