countersink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countersink
Phát âm : /'kauntəsiɳk/
+ ngoại động từ (kỹ thuật)
- khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
- đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterbore countersink bit set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countersink"
- Những từ có chứa "countersink":
countersink countersink bit
Lượt xem: 402