counterpart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterpart
Phát âm : /'kauntəpɑ:t/
+ danh từ
- bản sao, bản đối chiếu
- người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)
- bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
similitude twin opposite number vis-a-vis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterpart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counterpart":
counterfort counterpart
Lượt xem: 625