twin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twin
Phát âm : /twin/
+ tính từ
- sinh đôi
- twin brothers
anh em sinh đôi
- twin brothers
- cặp đôi, ghép đôi
+ danh từ
- trẻ sinh đôi
+ động từ
- để sinh đôi
- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
- kết hợp chặt chẽ
- eye and hand are twinned in action
mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
- eye and hand are twinned in action
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duplicate matching twin(a) twinned counterpart similitude Twin Twin Falls Gemini match mate couple pair parallel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "twin":
tain tame tan tana tanna tannin tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "twin":
batwing conjoined twin dizygotic twin entwine intertwine intertwinement intertwining outwind twin twin-born more... - Những từ có chứa "twin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh đôi cặp đôi cặp díp được
Lượt xem: 851