county line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: county line+ Noun
- biên giới giữa hai hạt hoặc hai tỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "county line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "county line":
cont-line county line - Những từ có chứa "county line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 944