county
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: county
Phát âm : /'kaunti/
+ danh từ
- hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
- (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)
- đất (phong của) bá tước
- county borough
- thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
- county family
- gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
- county town
- thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "county"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "county":
candy cant canto canty cent cento chant chantey chanty cogent more... - Những từ có chứa "county":
county county agent county council county courthouse county line county palatine county seat county town countywide viscounty
Lượt xem: 408